1. Chi phí khám răng và lập kế hoạch điều trị |
Chi Phí (VNĐ) |
|
Khám+ Tư vấn |
Miễn phí |
|
Chụp phim quanh chóp |
50.000 |
|
2. Chi phí Nhổ răng khôn, nhổ răng sữa |
Chi Phí (VNĐ) |
|
Nhổ răng sữa bôi tê |
50.000/răng |
|
Nhổ răng sữa chích tê |
120.000/răng |
|
Nhổ răng/Chân răng cửa |
300.000-400.000/răng |
|
Nhổ răng/Chân răng nanh |
400.000/răng |
|
Nhổ răng/Chân răng cối nhỏ/cối lớn |
400.000-800.000/răng |
|
Nhổ răng khôn thường (không tiểu phẫu) |
800.000-1.000.000/răng |
|
Tiểu phẫu răng 8 hàm dưới lệch < 45 độ |
1.500.000/răng |
|
Tiểu phẫu răng 8 hàm dưới khó |
2.000.000-3.000.000/răng |
|
Tiểu phẫu răng 8 hàm trên |
1.500.000-2.500.000/răng |
|
3. Chi phí trám răng thẩm mỹ composite (răng mòn- sâu - sứt mẻ) |
Chi Phí (VNĐ) |
|
Trám răng Composite Xoang I |
300.000-400.000/răng |
|
Trám răng Composite Xoang II |
350.000-450.000/răng |
|
Trám răng Composite Xoang III |
400.000-450.000/răng |
|
Trám răng Composite Xoang IV |
400.000-500.000/răng |
|
Trám răng Composite Xoang V |
300.000-400.000/răng |
|
Trám kẽ thông thường |
1.200.000/kẽ |
|
Trám kẽ sử dụng Bioclear |
1.500.000-2.000.000/kẽ |
|
Trám phòng ngừa sâu răng |
300.000/răng |
|
Đắp mặt răng bằng Composite |
600.000-800.000/răng |
|
Đắp mặt răng sử dụng Exaclear (veneer Composite) |
1.500.000/răng |
|
4. Điều trị tủy răng (nội nha) giải quyết đau buốt răng |
Chi phí (VNĐ) |
|
* Quý khách lưu ý: Sau khi điều trị tủy răng phải cần phải trám răng lại, do đó chi phí trám răng sẽ được tính riêng |
||
Nội nha Răng cửa |
1.200.000-1.500.000/răng |
|
Nội nha Răng cối nhỏ |
1.500.000-1.800.000/răng |
|
Nội nha Răng cối lớn |
1.800.000-2.000.000/răng |
|
Nội nha lại |
thêm 200.000/ống tủy |
|
Lấy tủy buồng răng sữa |
400.000/răng |
|
Lấ tủy chân răng sữa |
500.000/răng |
|
5. Cạo vôi răng - điều trị viêm nha chu - tụt nướu |
Chi phí (VNĐ) |
|
Cạo vôi răng + đánh bóng mức độ I |
300.000/ 2 hàm |
|
Cạo vôi răng + đánh bóng mức độ II |
400.000/ 2 hàm |
|
Cạo vôi răng + đánh bóng mức độ III + bơm rửa |
500.000/ 2 hàm |
|
Nạo abcès |
200.000 |
|
6. Tẩy trắng răng - Điều trị cười hở nướu |
Chi phí (VNĐ) |
|
Tẩy trắng tại ghế |
2.500.000/liệu trình |
|
Tẩy trắng tại nhà (3 ống thuốc + khay tẩy trắng) |
1.500.000/liệu trình |
|
Thuốc tẩy (KH có thể mua thêm) |
300.000/ống |
|
Máng tẩy trắng |
400.000/2 hàm |
|
7. Niềng răng phương pháp gắn mắc cài kim loại hoặc sứ *Chi phí tùy thuộc vào loại mắc cài và thời gian điều trị (trên hoặc dưới 2 năm). Áp dụng thanh toán trả góp 1 năm |
||
Loại Mắc Cài Niềng Răng |
Thời Gian |
Chi Phí (VNĐ) |
Chi phí khám tư vấn + chụp hình, phim+ phân tích ra kế hoạch (được trừ vào tổng chi phí khi KH điều trị ) |
1 tuần giao KQ |
1.500.000 |
Mắc cài kim loại thường |
Dưới 2 năm |
30.000.000-35.000.000 |
Mắc cài kim loại thường |
Trên 2 năm |
40.000.000 |
Mắc cài kim loại tự khóa |
Dưới 2 năm |
40.000.000 |
Mắc cài kim loại tự khóa |
Trên 2 năm |
45.000.000 |
Mắc cài sứ |
Dưới 2 năm |
40.000.000 |
Mắc cài sứ |
Trên 2 năm |
40.000.000-50.000.000 |
Mắc cài sứ tự khóa |
Dưới 2 năm |
50.000.000 |
Mắc cài sứ tự khóa |
Trên 2 năm |
55.000.000 |
Khí cụ duy trì |
2.000.000-4.000.000 |
8. Các phương pháp niềng răng khác * Bao gồm niềng răng trong suốt Ivisalign, các phương pháp niềng răng phòng ngừa cho trẻ không dùng mắc cài. |
|
Phương Pháp Niềng Răng |
Chi Phí (VNĐ) |
Niềng răng trong suốt Invisalign |
từ 40.000.000 |
Niềng răng khí cụ tháo lắp 1 hàm |
5.000.000 |
Niềng răng khí cụ tháo lắp 2 hàm |
8.000.000-10.000.000 |
Niềng răng dùng tube |
từ 7.000.000 |
Facemask |
6.000.000 |
Hàm nong tháo lắp + Facemask |
10.000.000 |
Hàm nong cố định hàm dưới (cung lưỡi) |
5.000.000 |
Khí cụ Monoblock |
8.000.000 |
Khí cụ nong hàm trên (ốc nong)/TPA |
5.000.000 |
9. Răng sứ thẩm mỹ |
Chi Phí (VNĐ) |
Răng sứ - kim loại |
1.200.000-2.500.000/răng |
Răng toàn sứ Zirconia |
4.500.000/răng |
Răng toàn sứ Cercon |
5.500.000/răng |
Răng toàn sứ Lava |
6.000.000/răng |
Mặt dán Veneer sứ |
7.500.000/răng |
10. Hàm giá tháo lắp |
Chi Phí (VNĐ) |
Răng tháo lắp toàn hàm 1 hàm (Răng Nhật) |
4.000.000 |
Răng tháo lắp toàn hàm 1 hàm (Răng Mỹ) |
5.000.000 |
Khung kim loại thường |
2.000.000 |
Khung Titan |
2.500.000 |
|